Pigment là một hợp chất hóa học làm thay đổi màu sắc của chất nhuộm. Hiệu ứng thay đổi bóng râm này dựa trên sự thay đổi thành phần của lớp nền, do đó bước sóng của sóng ánh sáng phản xạ từ đối tượng được sơn được điều chỉnh. Quá trình vật lý này không nên nhầm lẫn với huỳnh quang, lân quang và các dạng phát quang khác mà bản thân vật liệu phát ra ánh sáng.
Sắc tố là gì và nó hoạt động như thế nào?
Bột màu là thuốc nhuộm. Không giống như thuốc nhuộm, chúng bao gồm các hạt và thực tế không hòa tan trong môi trường để tạo màu. Môi trường có màu là chất mà sắc tố được đưa vào. Trong sinh học, thuật ngữ "sắc tố" dùng để chỉ tất cả các chất tạo màu trong cơ thể sống.
Sắc tố tái tạo màu sắc của chúng vì chúng phản xạ và hấp thụ một số sóng ánh sáng có chọn lọc. Màu trắng gần bằng hỗn hợp của toàn bộ phần nhìn thấy được của quang phổ ánh sáng. Khi một làn sóng ánh sáng như vậy gặp một sắc tố, một số sóng bị hấp thụ bởi các liên kết hóa học và chất thay thế của sắc tố, trong khi những sóng khác bị phản xạ. Quang phổ mới của ánh sáng phản xạ này tạo ra sự xuất hiện của màu sắc. Ví dụ: xanh lam đậmsắc tố phản chiếu ánh sáng xanh và hấp thụ các màu khác.
Đã rõ ràng hơn một chút về sắc tố, nhưng chúng ta cần hiểu rằng sắc tố, so với các chất huỳnh quang hoặc lân quang, chỉ có thể hấp thụ các sóng ánh sáng mà chúng nhận được, chứ không thể phát ra các chất mới. Các đặc tính khác của màu, chẳng hạn như nồng độ hoặc độ sáng của nó, có thể được hình thành từ các chất khác tương tác với sắc tố. Thuốc nhuộm nguyên chất truyền rất ít bước sóng của ánh sáng trắng, mang lại màu sắc phong phú.
Lịch sử
Các sắc tố tự nhiên như chàm, đất son, alizarin và oxit sắt đã được sử dụng làm thuốc nhuộm từ thời tiền sử. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy bằng chứng cho thấy người nguyên thủy đã sử dụng chúng cho mục đích thẩm mỹ, chẳng hạn như trang trí cơ thể của họ. Các sắc tố và công cụ sản xuất từ 350.000 đến 400.000 năm tuổi đã được tìm thấy trong một hang động ở Sông Đôi, gần Lusaka ở Zambia.
Trước cuộc Cách mạng Công nghiệp, sự đa dạng của các loại bột màu có sẵn cho các mục đích nghệ thuật và trang trí khác bị hạn chế. Hầu hết các loại thuốc nhuộm được sử dụng sau đó đều có nguồn gốc tự nhiên. Các chất màu từ các nguồn phi truyền thống như thực vật, côn trùng và động vật có vỏ cũng được sản xuất và buôn bán. Một số màu khó hoặc không thể chuẩn bị bằng các sắc thái có sẵn.
Sắc tố màu hiếm thường khó lấy và công nghệsản xuất của họ được giữ bí mật nghiêm ngặt bởi các nhà phát minh. Một sản phẩm như vậy rất đắt và khó sản xuất, và những đồ vật được sơn bằng nó là biểu tượng của quyền lực và sự giàu có.
Sử dụng bột màu
Màu sắc khác nhau đã được sử dụng từ lâu đời và là vật liệu chính trong mỹ thuật trong suốt lịch sử. Các chất màu tự nhiên chính được sử dụng có nguồn gốc khoáng chất hoặc sinh học. Nhu cầu có được những màu ít tốn kém hơn, do sự khan hiếm của một số sắc thái nhất định, chẳng hạn như màu xanh lam, đã dẫn đến sự xuất hiện của các chất tổng hợp được tạo ra.
Bột màu được sử dụng để tạo màu cho sơn, mực in, thủy tinh, chất dẻo, hàng dệt, gỗ, mỹ phẩm, thực phẩm và các sản phẩm khác. Hầu hết chúng được sử dụng trong công nghiệp và nghệ thuật là thuốc nhuộm khô ở dạng bột mịn. Thành phần như vậy được thêm vào "chất mang" hoặc "cơ sở" - một vật liệu trung tính và không màu, hoạt động như một chất kết dính. Đối với các ứng dụng công nghiệp và nghệ thuật, tính lâu dài và ổn định là những đặc tính mong muốn.
Sắc tố, do một số đặc điểm vật lý, không thể tồn tại vĩnh viễn, được gọi là dễ bay hơi. Những loại thuốc nhuộm này nhạt dần theo thời gian hoặc khi tiếp xúc với tia cực tím, trong khi những loại khác cuối cùng chuyển sang màu đen.
Làm thế nào để chọn một sắc tố?
Sau đây là một số đặc điểm của thuốc nhuộm làm cho chúng phù hợp với các quy trình sản xuất và ứng dụng nhất định:
- Độc.
- Sức mạnh màu.
- Chống ánh sáng.
- Phân tán.
- Chịu nhiệt.
- Độ mờ và độ trong suốt.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt, bao gồm axit và kiềm.
- Phản ứng giữa các sắc tố hỗn hợp.
Việc lựa chọn sắc tố cho một ứng dụng cụ thể được xác định bởi giá của nó, cũng như các đặc tính hóa học và đặc tính vật lý của chính chất tạo màu. Ví dụ, một chất màu được sử dụng để tạo màu cho thủy tinh phải có khả năng chịu nhiệt rất cao để chịu được quá trình sản xuất. Mặt khác, một sản phẩm thủy tinh phải bền để nó có thể được sử dụng, ví dụ, trong ngành vận tải. Khả năng chống chịu của thủy tinh đối với các vật liệu có tính axit hoặc kiềm không quá quan trọng.
Trong hội họa nghệ thuật, khả năng chịu nhiệt ít quan trọng hơn, trong khi khả năng chống lại ánh sáng và môi trường xâm thực là cơ bản. Một ví dụ khác là bột màu được sử dụng cho gạch lát vỉa hè. Yếu tố màu như vậy phải có khả năng chống phai màu và phá hủy dưới tác động của bức xạ tia cực tím và lượng mưa.
Một số loại và tên gọi của bột màu
Điều này sẽ giúp bạn tìm ra:
- Sắc tố carbon: đen carbon, đen ngà, đen nho, đen khói. Đây là những chất màu thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Chúng là một nguồn tuyệt vời của màu tối.
- Sắc tố cadmium: xanh cadmi, đỏ cadmi, vàng cadmi, cam. Những sắc tố nàycó khả năng chống chịu tốt với axit và nhiệt độ cao.
- Sắc tố của oxit sắt: oxit đỏ, màu đất son, màu đỏ đất son, màu đỏ Venetian. Chất màu cần thiết cho sơn. Bao gồm cả khoáng chất.
- Sắc tố crom: xanh crom, vàng crom. Các chất màu như vậy được sử dụng rộng rãi trong hội họa. Đã được chứng minh rất tốt khi kết hợp với acrylic.
- Sắc tố coban: xanh coban, tím, vàng coban. Những chất như vậy rất bền và có độ mờ cao. Tuy nhiên, giá của loại bột màu này cao.
- Sắc tố đồng: xanh Paris, verdigris, xanh Ai Cập. Những chất màu này đã được sử dụng từ thời xa xưa trong lĩnh vực hội họa và nghệ thuật. Hiện nay gần như đã lỗi thời do tính độc hại của chúng.
- Sắc tố sinh học: alizarin, alizarin-carmine, indigo, cochineal, tiropurpura, phthalocyanine. Bột màu phổ biến được sử dụng ở mọi nơi: trong cuộc sống hàng ngày, trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ thuật.
Có thể nói bột màu được sử dụng rộng rãi trong thế giới hiện đại.