Mù tạt đen là những hạt nhỏ có hương vị thơm, đắng, là thành phần chính trong nước sốt mù tạt. Ngoài ra, chúng có nhiều đặc tính chữa bệnh và được khuyến khích cho nhiều bệnh. Trước hết, loại cây này kích thích quá trình tiêu hóa và thúc đẩy giảm cân.
Xuất xứ
Cải đen (Sinapis nigra) là một loại thực vật thuộc họ Cải (lat. Brassicaceae). Nó mọc hoang ở Bắc Phi, một phần đáng kể của châu Á (Tây Á, Armenia, Kazakhstan, Ấn Độ, Nepal, Pakistan, Trung Quốc) và hầu như khắp châu Âu. Nó mọc ở các cánh đồng, bờ sông, bụi rậm và mương. Tên mù tạt xuất phát từ vị đắng của chất sinapin có trong cây. Nó là một isosulfide glycoside, là thành phần chính trong dầu mù tạt. Cây được trồng với số lượng lớn để lấy hạt. Hạt mù tạt đen được sử dụng như một loại gia vị và thành phần chính trong nước sốt mù tạt, và cũng được sử dụng để làm một loại dầu tốt cho sức khỏe.
Mô tả
Cây có thân dài, thẳng và cứng. Nó hơi phân nhánh, có lông ở phía dưới và nhẵn ở phần trên. Đạt chiều cao 1,3 mét. Các lá phía dưới mọc trên cuống lá thuôn dài và có hình ly, ở ngọn cây có hình mũi mác. Các lá khá nhỏ, có mép không đều.
Cải đen (trong ảnh) nở ra những bông hoa nhỏ li ti màu vàng với những đường vân sẫm màu tụ lại với nhau. Cánh đồng cải được trồng đại trà giống với hạt cải dầu. Thời kỳ ra hoa là tháng 6-7. Quả của cây hình tứ diện, mọc thẳng, ép vào thân, vỏ củ chứa hạt màu đen hoặc nâu sẫm. Hạt hình tròn, nhỏ hơn hạt cải trắng, đường kính 1-2 mm.
Cây thường được trồng để làm phân xanh, vì nó giúp làm giàu các chất dinh dưỡng cần thiết cho trái đất và ngăn ngừa các bệnh có thể xảy ra cho cây trồng. Ngoài ra, ong cũng thích mù tạt đen, bạn có thể lấy mật từ nó nhiều hơn so với từ các loại cây khác.
Thành phần và đặc tính hữu ích
Hạt mù tạt được đánh giá cao về chất dinh dưỡng, khoáng chất, vitamin và chất chống oxy hóa. Vì chúng chứa một lượng lớn calo (100 g hạt cung cấp 508 kcal), chúng được sử dụng với số lượng nhỏ. Hạt mù tạt đen chứa một lượng đáng kể protein có giá trị (khoảng 27-35%), chất béo (lên đến 45%) và chất xơ (khoảng 12%).
Hạt của cây là một nguồn tuyệt vời của vitamin B nhưfolate, niacin, thiamine, riboflavin, pyridoxine và axit pantothenic. Những vitamin này giúp tổng hợp các enzym của hệ thần kinh và điều chỉnh sự trao đổi chất của cơ thể. Ngũ cốc chứa flavonoid, carotenoid và chất chống oxy hóa như caroten, zeaxanthin và lutein, vitamin A, C và K. Chúng chứa các nguyên tố như canxi, mangan, đồng, sắt, selen và kẽm.
Axit mù tạt Omega-3, magiê và selen làm giảm viêm và hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn, viêm khớp dạng thấp và tăng huyết áp. Tiêu thụ hạt mù tạt giúp cải thiện sự thèm ăn. Tất cả các loại mù tạt đều giàu hợp chất lưu huỳnh được gọi là glucosyl. Sự phân hủy của chúng dưới tác động của việc nghiền nát các mô thực vật dẫn đến sự phân tách của enzyme myrosinase, do đó, enzyme này chịu trách nhiệm giải phóng các loại tinh dầu dễ bay hơi. Chúng tạo cho cây một hương vị cay nồng.
Dầu mù tạt dễ bay hơi được sử dụng trong y học vì đặc tính làm ấm và kích thích vì chúng có khả năng thâm nhập vào các đầu dây thần kinh. Mù tạt đen có đặc tính lợi tiểu và được dùng làm thuốc chống nôn. Các loại thuốc dựa trên nó được sử dụng để điều trị viêm khớp và thấp khớp. Nén được sử dụng để điều trị viêm gân và các bệnh về phổi. Cây đã được sử dụng trong điều trị đau đầu và đau dây thần kinh. Mù tạt đen cũng hỗ trợ hệ tiêu hóa. Nó làm giảm huyết áp, có đặc tính kháng khuẩn.
Hạt của cây là nguồn cung cấp chất curcumin, một hợp chất có đặc tính chống viêm giúp giảm nguy cơ phát triển các khối u, đặc biệt là vú, dàyruột và tuyến tiền liệt. Bột mù tạt đóng vai trò như một chất khử trùng. Cây là một phần của trà có tác dụng nhuận tràng.
Dầu mù tạt
Dầu mù tạt đen thu được bằng phương pháp ép lạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng như một chất bổ sung cho món salad, và được đánh giá cao về hương vị và mùi thơm của nó. Thành phần của nó bao gồm các axit béo như axit oleic, linoleic và erucic. Tỷ lệ thuận lợi giữa axit omega-3 và axit omega-6 khiến nó được khuyên dùng cho những người mắc các bệnh tim mạch.
Trong ngành mỹ phẩm, sản phẩm này được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó có đặc tính dưỡng ẩm và nuôi dưỡng, kích thích mọc tóc. Bao gồm trong kem dưỡng, mặt nạ và kem. Retinol có trong dầu sẽ thúc đẩy quá trình tẩy da chết, trong khi chất chống oxy hóa kích thích vi tuần hoàn. Dầu mù tạt từ trước đến nay thường được sử dụng để giảm đau cơ, khớp và bình thường hóa huyết áp. Nhờ hàm lượng axit béo không no và chất chống oxy hóa giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, có tác dụng kích thích tiêu hóa và lưu thông máu.
Cải đen - dùng trong y học cổ truyền
- Dầu mù tạt pha trong etanol 2% nên được xoa theo chuyển động tròn lên các vết đau do thấp khớp.
- Nén chữa viêm phế quản, viêm phổi vàhen suyễn. Để chuẩn bị một miếng gạc, hãy pha loãng 100 g bột mù tạt với cùng một lượng nước ấm. Hỗn dịch thu được nên được trải trên gạc và đặt trên ngực, tránh vùng tim. Giữ 15-20 phút. Sau một số thủ tục hàng ngày, bệnh nhân đang được sửa chữa.
- Tàn nhang làm sáng da: Trộn 1 thìa hạt nghiền nát với 1 thìa mật ong. Lau tàn nhang nhiều lần trong ngày.
- Một túi mù tạt. Đổ toàn bộ hạt cải vào một túi bông nhỏ có hình thuôn dài. Sử dụng cho các trường hợp khó chịu do đau bụng kinh bằng cách chườm lên vùng bụng trong 20 phút.
Sử dụng bếp
Hạt mù tạt cũng được sử dụng trong nấu ăn. Sản phẩm nổi tiếng nhất có chứa những hạt này là nước sốt mù tạt. Hạt cũng được sử dụng để chế biến các món ăn từ thịt. Mù tạt trắng và đen được thêm vào nấm, dưa chuột và bắp cải trong quá trình đóng hộp.
Cách làm sốt mù tạt?
Tự làm sốt mù tạt tại nhà cực kỳ dễ và tốn ít thời gian. Điều quan trọng cần lưu ý là sản phẩm này không chứa các chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất hàng loạt như chất bảo quản hoặc đường. Nước sốt có thể được chế biến theo nhiều cách (mềm hơn hoặc cay hơn) tùy theo sở thích của bạn, nhưng trong mọi trường hợp, bạn sẽ cần:
- mù tạt - 200 g (bạn có thể trộn các loại khác nhau);
- rượu vang hoặc giấm táo;
- nửa cốc nước;
- nửamột chút muối;
- gia vị, chẳng hạn như tiêu đỏ và đen, tỏi hoặc nghệ.
Hạt có thể xay hoặc để nguyên hạt. Bạn nên thêm giấm và nước vào chúng và để chúng trong một ngày. Trong khoảng thời gian này, hỗn hợp sẽ hút nước, vì vậy bạn nên cho vài thìa nước vào trộn đều để có được độ đặc vừa ý và kết hợp với các loại gia vị đã chọn. Mù tạt làm sẵn có thể bảo quản trong tủ lạnh ít nhất vài tuần.
Thuốc mỡ mù tạt. Công thức
Thuốc mỡ mù tạt dành cho bệnh đau cơ và khớp. Thành phần:
- bột mù tạt (50 g);
- rượu (10 g);
- lòng trắng trứng sống (100 g);
- long não (50 g).
Nấu ăn:
- Đổ long não và rượu vào bình, cho bột mù tạt vào trộn đều.
- Thêm protein và trộn lại để tạo thành thuốc mỡ.
Sản phẩm nên được bảo quản trong tủ lạnh. Nó phải được làm ấm trước khi được áp dụng cho các khớp và cơ bị đau. Thuốc mỡ nên được giữ trên cơ thể trong 10-15 phút, sau đó rửa sạch da bằng nước ấm và lau khô bằng khăn.
Chống chỉ định và tác dụng phụ
Mù tạt đen không được để trên da quá lâu. Nó làm giãn nở các mạch máu, dẫn đến đỏ da và bỏng rát. Sử dụng không đúng cách có thể khiến da bị tổn thương, trường hợp xấu nhất là hoại tử mô.
Hạt mù tạt đen nên ăn với số lượng hạn chế vì chúng có thể gâychảy máu của màng nhầy của đường tiêu hóa. Ngoài ra, hạt của cây có thể làm giảm lượng đường trong máu, vì vậy những người mắc bệnh tiểu đường nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ trước khi tiêu thụ chúng.
Ăn mù tạt đen (chẳng hạn như một lượng lớn nước sốt mù tạt làm từ loại này) có thể góp phần làm tổn thương tuyến tiền liệt, mô thận và tiểu máu.